|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhà ng nhà ng
| ni maigre ni corpulent; de corpulence moyenne | | | (khẩu ngữ) ni bien ni mal; comme ci comme ça | | | Công việc là m ăn của anh ta cũng nhà ng nhà ng | | ses affaires vont ni bien ni mal |
|
|
|
|